TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diskreditierung

làm mất uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất tín nhiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mất uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất tín nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều làm mất uy tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều làm mất thể diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diskreditierung

Diskreditierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diskreditierung /die; -, -en/

sự mất uy tín; sự mất tín nhiệm; điều làm mất uy tín; điều làm mất thể diện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diskreditierung /í =, -en/

í =, sự] làm mất uy tín, làm mất tín nhiệm.