Việt
điều làm mất uy tín
điều làm mất thể diện
sự mất uy tín
sự mất tín nhiệm
Đức
Diskredit
Diskreditierung
Diskredit /[’diskredi:t], der; -[e]s (bildungsspr.)/
điều làm mất uy tín; điều làm mất thể diện;
Diskreditierung /die; -, -en/
sự mất uy tín; sự mất tín nhiệm; điều làm mất uy tín; điều làm mất thể diện;