Prestigeverlust /der/
sự mất uy tín;
sự mất thanh thế;
Misskredit /der/
sự mang tai tiếng;
sự mất uy tín;
sự mất thể diện;
làm mất thể diện, làm mất thanh danh : in Misskredit bringen mất tín nhiệm, mất uy tín. : in Misskredit kommen/geraten
Diskredit /[’diskredi:t], der; -[e]s (bildungsspr.)/
sự mang tai tiếng;
sự mất uy tín;
sự mất thể diện;
Diskreditierung /die; -, -en/
sự mất uy tín;
sự mất tín nhiệm;
điều làm mất uy tín;
điều làm mất thể diện;