Việt
không tín nhiệm
không tin cậy
thiếu tin tưỏng
sự mang tai tiếng
sự mất uy tín
sự mất thể diện
Đức
Mißkredit
in Misskredit bringen
làm mất thể diện, làm mất thanh danh
in Misskredit kommen/geraten
mất tín nhiệm, mất uy tín.
Misskredit /der/
sự mang tai tiếng; sự mất uy tín; sự mất thể diện;
in Misskredit bringen : làm mất thể diện, làm mất thanh danh in Misskredit kommen/geraten : mất tín nhiệm, mất uy tín.
Mißkredit /m -(e)s/
sự] không tín nhiệm, không tin cậy, thiếu tin tưỏng; in - bringen bôi nhọ, gièm pha, nói xắu, sàm báng, làm nhục, thóa mạ, làm mất tín nhiệm.