Mißtrauen /n -s/
sự] không tín nhiệm, thiếu tin tưỏng; gegen j-n - háben không tin ai.
Mißkredit /m -(e)s/
sự] không tín nhiệm, không tin cậy, thiếu tin tưỏng; in - bringen bôi nhọ, gièm pha, nói xắu, sàm báng, làm nhục, thóa mạ, làm mất tín nhiệm.
mißtrauisch /a/
không tín nhiệm, thiếu tin tưỏng, đa nghi, hòai nghi.
Kleingläubige /sub m, í/
1. [nguôi] thiếu tin tưỏng, dao động, đa nghi, hòai nghi; 2. [ngưôi] nhu nhược, nhút nhát, bạc nhược, thiếu cương quyết.