Việt
xem Stank
vu khóng
vu oan
vu cáo
nói điêu.
sự thường xuyên gây bất hòa
sự thường xuyên gieo mốì hiềm khích
sự hay nối ra nói vào
Đức
Stankerei
Stankerei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự thường xuyên gây bất hòa; sự thường xuyên gieo mốì hiềm khích; sự hay nối ra nói vào;
Stankerei /í =, -en/
1. xem Stank; 2. [sự, lòi] vu khóng, vu oan, vu cáo, nói điêu.