Việt
vu oan
vu cáo
bôi nhọ
vu khổng
làm mát tín nhiệm
làm mất uy tín.
vu khống
phỉ báng
nói xấu
Đức
verleumden
verleumden /[fear'loymdan] (sw. V.; hat)/
vu khống; vu oan; vu cáo; bôi nhọ; phỉ báng; nói xấu (diffamieren);
verleumden /vt/
vu khổng, vu oan, vu cáo, bôi nhọ, làm mát tín nhiệm, làm mất uy tín.