Việt
nói dổi
vu oan
vu khống
nói dô'i
bịa đặt
Đức
vorlugen
vorlügen
vorlügen /(st. V.; hat) (ugs.)/
nói dô' i; bịa đặt;
vorlugen /vt (j-m)/
vt nói dổi, vu oan, vu khống,