vorlugen /vt (j-m)/
vt nói dổi, vu oan, vu khống,
täuschen /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lửa bịp, lừa, bịp;
belemmem /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lùa bịp, lùa, bịp.
schummeln /vi/
1. nói dổi, lùa dổi, đánh lừa, lừa bịp, phụ tình, bạc tình; 2. cóp, quay cóp, quay phim (trong trường học).