hinters =
hinter das, hinters = Licht führen (nghĩa bóng) lừa, bịp, lùa bịp.
erlügen /vt/
1. [cố gắng để, đấu tranh để] đạt được, (cố đạt, đòi, đạt, giành được) bằng cách lừa dói; 2. lừa gạt, bịp, bịa, đánh lừa.
belemmem /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lùa bịp, lùa, bịp.
vorgaukeln /vt (j-m)/
vt (j-m) nói dôi, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp, lừa, bịp.
täuschen /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lửa bịp, lừa, bịp;
vormachen /vt/
1. lắp, kháp, lắp... vào, kháp... vào, gắn... vào; 2. Ij-m) chỉ, hưóng dẫn, chỉ dẫn (cho ai cách làm); 3. (j-m) lừa dổi, nói dói, đánh lùa, lừa bịp, lừa, bịp.