Zurichtung /Ỉ =, -en/
1. [sự] chuẩn bị, sửa soạn, lắp, kháp; 2. [sự] trang sửa (da); đẽo gỗ.'
vormachen /vt/
1. lắp, kháp, lắp... vào, kháp... vào, gắn... vào; 2. Ij-m) chỉ, hưóng dẫn, chỉ dẫn (cho ai cách làm); 3. (j-m) lừa dổi, nói dói, đánh lùa, lừa bịp, lừa, bịp.