TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurichtung

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xử lý nguyên vật liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồ vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuộc da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉnh lý khuôn chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zurichtung

dressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leather dressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

make ready

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

making ready

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zurichtung

Zurichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zurichtung

opérations de corroyage et finissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corroyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise au train

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en train

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurichtung /die; -, -en/

sự gia công; sự xử lý nguyên vật liệu;

Zurichtung /die; -, -en/

sự hồ vải; sự thuộc da;

Zurichtung /die; -, -en/

(in) sự chỉnh lý khuôn chữ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurichtung /Ỉ =, -en/

1. [sự] chuẩn bị, sửa soạn, lắp, kháp; 2. [sự] trang sửa (da); đẽo gỗ.'

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zurichtung /TECH/

[DE] Zurichtung

[EN] dressing

[FR] opérations de corroyage et finissage

Zurichtung /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Zurichtung

[EN] finishing; leather dressing

[FR] corroyage; finissage

Zurichtung /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Zurichtung

[EN] dressing

[FR] opérations de corroyage et finissage

Zurichtung /INDUSTRY/

[DE] Zurichtung

[EN] make ready; making ready

[FR] mise au train; mise en train