TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trang sửa

trang sửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trang sửa

finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trang sửa

mit letzter Schicht versehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fertigstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zurichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurichtung /Ỉ =, -en/

1. [sự] chuẩn bị, sửa soạn, lắp, kháp; 2. [sự] trang sửa (da); đẽo gỗ.'

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit letzter Schicht versehen /vt/S_PHỦ/

[EN] finish

[VI] hoàn thiện, trang sửa

fertigstellen /vt/XD/

[EN] finish

[VI] hoàn thiện, trang sửa