Việt
trang sửa
hoàn thiện
chuẩn bị
sửa soạn
lắp
kháp
Anh
finish
Đức
mit letzter Schicht versehen
fertigstellen
Zurichtung
Zurichtung /Ỉ =, -en/
1. [sự] chuẩn bị, sửa soạn, lắp, kháp; 2. [sự] trang sửa (da); đẽo gỗ.'
mit letzter Schicht versehen /vt/S_PHỦ/
[EN] finish
[VI] hoàn thiện, trang sửa
fertigstellen /vt/XD/