neppen /vt/
nói dối, lừa dổi, đánh lừa, lừa bịp.
düpieren /vt/
nói dối, lừa dổi, đánh lùa, lùa, bịp.
täuschen /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lửa bịp, lừa, bịp;
belemmem /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lùa bịp, lùa, bịp.
erheuchelt /a/
lừa dổi, giả vò, vò vĩnh, vò vịt, giả bộ, dối trá.
vormachen /vt/
1. lắp, kháp, lắp... vào, kháp... vào, gắn... vào; 2. Ij-m) chỉ, hưóng dẫn, chỉ dẫn (cho ai cách làm); 3. (j-m) lừa dổi, nói dói, đánh lùa, lừa bịp, lừa, bịp.