erheuchelt /a/
lừa dổi, giả vò, vò vĩnh, vò vịt, giả bộ, dối trá.
erkünsteln /vt/
giả vò, vò vĩnh, vò vịt, giá đò, giả bộ, giả cách, giả tảng.
gekünstelt /a/
giả tạo, không tự nhiên, giả, nhân tạo, giả tạo, không thật, bịa dặt, tưỏng tượng ra, kiểu cách, làm điệu, làm bộ, gượng, gượng gạo, miễn cưông, vò vĩnh, giả cách, giả đò.