Việt
nói dối
lừa dổi
đánh lùa
lùa
bịp.
lừa dối
đánh lừa
lừa
bịp
Đức
düpieren
düpieren /[dy'prron] (sw. V.; hat) (geh.)/
nói dối; lừa dối; đánh lừa; lừa; bịp (täuschen, überlisten);
düpieren /vt/
nói dối, lừa dổi, đánh lùa, lùa, bịp.