Việt
đánh lừa
nói dối
lừa dổi
lừa bịp.
lừa bịp
tính giá quá cao
Đức
neppen
neppen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
đánh lừa; lừa bịp; tính giá quá cao;
neppen /vt/
nói dối, lừa dổi, đánh lừa, lừa bịp.