TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

täuschen

nói dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lửa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

täuschen

täuschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ich mag mich täuschen, aber mir scheint, daß die Zimmer dieses Jahr ein wenig zugiger sind«, sagt die Frau des Admirals.

Có thể tôi nhầm nhưng tôi có cảm tưởng là năm nay căn phòng có hút gió hơn, bà vợ viên đô đốc nói.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Digital anzeigende Messgerä­ te täuschen durch ihre Ziffernanzeige oftmals eine Genauigkeit vor, die nicht vorhanden ist.

Máy đo hiển thị số thường cho người dùng cảm giác về độ chính xác cao nhưng thực chất đây là một sự nhầm lẫn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

täuschen /vt/

nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lửa bịp, lừa, bịp;