Việt
hinter das
~ Licht führen lừa
bịp
lùa bịp.
Đức
hinters =
hinter das, hinters = Licht führen
(nghĩa bóng) lừa, bịp, lùa bịp.
hinter das, hinters = Licht führen (nghĩa bóng) lừa, bịp, lùa bịp.