Việt
đi phía sau
lủa dôi
đánh lừa
lùa
nói dối
lừa bịp
lạm dụng sự tín nhiệm của ai.
đi ra phía sau
Đức
hintergehen
hintergehen /(unr. V.; ist) (ostmd., sũdd., ôsterr. ugs.)/
đi ra phía sau;
hintergehen /(hintergehn) vi (s)/
(hintergehn) đi phía sau; ghé vào phía sau.
hintergehen /(hintergehn) vt/
(hintergehn) lủa dôi, đánh lừa, lùa, nói dối, lừa bịp, lạm dụng sự tín nhiệm của ai.