TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hintergehen

đi phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủa dôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạm dụng sự tín nhiệm của ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hintergehen

hintergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintergehen /(unr. V.; ist) (ostmd., sũdd., ôsterr. ugs.)/

đi ra phía sau;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hintergehen /(hintergehn) vi (s)/

(hintergehn) đi phía sau; ghé vào phía sau.

hintergehen /(hintergehn) vt/

(hintergehn) lủa dôi, đánh lừa, lùa, nói dối, lừa bịp, lạm dụng sự tín nhiệm của ai.