Việt
vu khống
vu oan
vu cáo
vu vạ.
nhục mạ
Đức
diffamieren
diffamieren /[difa'mi:ron] (sw. V.; hat)/
vu khống; vu oan; vu cáo; nhục mạ (verleumden);
diffamieren /vt/
vu khống, vu oan, vu cáo, vu vạ.