Việt
làm đen
bôi đen
phỉ báng
bôi nhọ
vu không
vu oan
vu cáo
nói điêu
nói oan.
Đức
anschwärzen
anschwärzen /(sw. V.; hat)/
(selten) làm đen; bôi đen;
(ugs abwertend) phỉ báng; bôi nhọ; vu không; vu oan; vu cáo (denunzieren, verdächtigen, verleumden);
anschwärzen /vt/
1. làm đen, bôi đen; 2. phỉ báng, bôi nhọ, vu không, vu oan, vu cáo, nói điêu, nói oan.