Việt
vu oan
vu khống
vu cáo.
có tính chất vu khống
vu cáo
Đức
diffamatorisch
diffamatorisch /[difamato:nj] (Adj.) (bildungsspr.)/
có tính chất vu khống; vu oan; vu cáo;
diffamatorisch /a/
có tính chất] vu khống, vu oan, vu cáo.