Việt
cáo giác
tó giác
vu không
vu oan
vu cáo
nói
tô' giác
kiện cáo
khiếu nại
Đức
querulieren
querulieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. ab wertend)/
tô' giác; cáo giác; kiện cáo; khiếu nại;
querulieren /vi/
tó giác, cáo giác, vu không, vu oan, vu cáo, nói (ỉêu.