Việt
khuyên nhủ
khuyên dỗ
dỗ dành
khuyến dụ
thuyết phục
rủ rê
rủ
dỗ.
Anh
persuade
Đức
überreden
Die Argumentation soll den Gesprächspartner von der eigenen Meinung bzw. vom eigenen Standpunkt überzeugen und nicht überreden.
Lập luận nhằm thuyết phục khách hàng về ý kiến hoặc quan điểm riêng nhưng không được quá lời.
überreden /vt (zu D)/
vt (zu D) khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, rủ rê, rủ, dỗ.