erstickt /a/
bị] nhỏ dí, dịu đi, lấn át, đè nén.
verlöschen /I vi (s)/
bị] tắt, dập tắt; 2. (nghĩa bóng) nguôi dịu bót, dịu đi; II vt tắt, làm tắt, dập tắt.■
erkalten /ỉ vi (/
1. nguội đi, lạnh đi, nguội lạnh đi, nguội; erkalten lassen làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi); 2. (nghĩa bóng) trỏ nên lạnh nhạt (hô hững, thò ơ), nguội đi, dịu đi, nguôi; II vt làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi).
durchweichen /vi (/
1. mềm ra, nhũn ra, trỏ nên mềm yếu, trỏ nên mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng; 2. [bị] ưdt, ẩm, ẩm xìu, ưót đầm.
4. /sa thải, tha ra, phóng thích, thải hồi; 5.(tôn giáo) tha tội, xá t/
sa thải, tha ra, phóng thích, thải hồi; 1. êm đi, • dịu đi, dịu đi; 2.