TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhẹ đi

dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhẹ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bớt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho dịu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho nhẹ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

nhẹ đi

moderate

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nhẹ đi

mildern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Bremsen bei gerader Fahrt werden die Vorderräder belastet und die Hinterräder entlastet.

Khi phanh lúc xe chuyển động thẳng, các bánh xe trước bị đè nặng và các bánh xe sau được giảm nhẹ đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Zorn milderte sich

cơn giận của ông ta đã dịu.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

moderate

Dịu đi, nhẹ đi, làm cho dịu, làm cho nhẹ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mildern /(sw. V.; hat)/

dịu đi; nhẹ đi; bớt đi;

cơn giận của ông ta đã dịu. : sein Zorn milderte sich