TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschvvachen

làm dịu dần đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giảm cường độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm nhẹ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschvvachen

abschvvachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Botschafter schwächte seine Äußerungen ab

ngài đại sứ đã dùng lời lẽ nhẹ nhàng hon.

der Lärm schwächte sich ab

tiếng ồn đã giảm dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschvvachen /(sw. V.; hat)/

làm dịu dần đi; làm giảm đi; làm yếu đi; làm giảm nhẹ;

der Botschafter schwächte seine Äußerungen ab : ngài đại sứ đã dùng lời lẽ nhẹ nhàng hon.

abschvvachen /(sw. V.; hat)/

bị suy yếu; bị giảm cường độ; giảm nhẹ hơn;

der Lärm schwächte sich ab : tiếng ồn đã giảm dần.

abschvvachen /(sw. V.; hat)/

(Met ) yếu đi; dịu đi;