Việt
làm dịu dần đi
làm giảm đi
làm yếu đi
làm giảm nhẹ
Đức
abschvvachen
der Botschafter schwächte seine Äußerungen ab
ngài đại sứ đã dùng lời lẽ nhẹ nhàng hon.
abschvvachen /(sw. V.; hat)/
làm dịu dần đi; làm giảm đi; làm yếu đi; làm giảm nhẹ;
ngài đại sứ đã dùng lời lẽ nhẹ nhàng hon. : der Botschafter schwächte seine Äußerungen ab