TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình tĩnh lại

bình tĩnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bình tĩnh lại

abregen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abreagieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nun regle] dich wieder ab!

nào, chị hãy bình tĩnh lại đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abregen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

bình tĩnh lại; dịu lại (sich beruhigen);

nào, chị hãy bình tĩnh lại đi! : nun regle] dich wieder ab!

abreagieren /(sw. V.; hat) (Psych.)/

dịu đi; thư giãn; bình tĩnh lại;