Việt
yên tâm
yên trí.
bình tĩnh lại
dịu lại
Đức
abregen
nun regle] dich wieder ab!
nào, chị hãy bình tĩnh lại đi!
abregen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
bình tĩnh lại; dịu lại (sich beruhigen);
nun regle] dich wieder ab! : nào, chị hãy bình tĩnh lại đi!
yên tâm, yên trí.