abreagieren /(sw. V.; hat) (Psych.)/
(tình hình căng thẳng, sự tức giận v v ) xả bớt;
trút bớt;
làm dịu bớt;
seinen Ärger an den Kindern abreagieren : trút cơn giận lên đầu bọn trẻ.
abreagieren /(sw. V.; hat) (Psych.)/
dịu đi;
thư giãn;
bình tĩnh lại;