TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abreagieren

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thư giãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dịu bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình tĩnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abreagieren

abreagieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Ärger an den Kindern abreagieren

trút cơn giận lên đầu bọn trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abreagieren /(sw. V.; hat) (Psych.)/

(tình hình căng thẳng, sự tức giận v v ) xả bớt; trút bớt; làm dịu bớt;

seinen Ärger an den Kindern abreagieren : trút cơn giận lên đầu bọn trẻ.

abreagieren /(sw. V.; hat) (Psych.)/

dịu đi; thư giãn; bình tĩnh lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abreagieren /vt/

làm dịu, làm thư giãn (bót căng thẳng);