abschütten /(sw. V.; hat)/
trút bớt;
đổ bớt;
đổ bớt một nửa nước trong xô ra. : die Hälfte des Wassers aus dem Eimer abschütten
abreagieren /(sw. V.; hat) (Psych.)/
(tình hình căng thẳng, sự tức giận v v ) xả bớt;
trút bớt;
làm dịu bớt;
trút cơn giận lên đầu bọn trẻ. : seinen Ärger an den Kindern abreagieren
entlasten /(sw. V.; hat)/
trút bớt;
làm nhẹ bớt (gánh nặng, trách nhiệm );
làm giảm ức chế;
giảm căng thẳng;
làm yên tâm;
làm an lòng;
làm khuây khỏa;