Việt
trút bớt
đổ bớt
Đức
abschütten
die Hälfte des Wassers aus dem Eimer abschütten
đổ bớt một nửa nước trong xô ra.
abschütten /(sw. V.; hat)/
trút bớt; đổ bớt;
đổ bớt một nửa nước trong xô ra. : die Hälfte des Wassers aus dem Eimer abschütten