abschütten /(sw. V.; hat)/
trút bớt;
đổ bớt;
die Hälfte des Wassers aus dem Eimer abschütten : đổ bớt một nửa nước trong xô ra.
abschütten /(sw. V.; hat)/
đổ ra;
trút ra;
das Wasser von den Kartoffeln abschütten : đổ nước luộc khoai tây ra.
abschütten /(sw. V.; hat)/
vớt ra khỏi nước nấu hay luộc;