ausschutten /vt/
1. dốc rạ, đổ ra, giũ ra;
gießen /1 vt/
1. rót, đổ; Blúmen - tưdi hoa; 2.(kĩ thuật) rót ra, đổ ra; II vimp: es gießt in Strömen mưa như xói nưdc.
hinausfallen /vi (s)/
bị] đổ ra, trút ra, rơi ra, vương vãi;
ausstreuen /vt/
1. dốc ra, đổ ra, vãi, rãi, rắc, tung;
abgießen /vt/
1. rót ra, đổ ra, chiết ra, chắt ra, tháo ra; 2. (kĩ thuật) đúc, đúc rót, rót, đổ;
ausgießen /vt/
1. đổ ra, rót ra, làm đổ, vấy bẩn; 2. thổ lộ, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; sein
Ausstreuung /f =, -en/
1. [sự] dốc ra, đổ ra, vãi ra, rải, rắc; 2. (thực vật) [sựj tự gieo; 3.[sự] phổ bién, truyền bá, loan truyền, phao dồn.
spaltbar /a/
1. dễ vơ, dễ nghiền, dễ nút; 2. [bi] đổ ra, tách ra được, phân li được, chia được, phân tách được (về nguyên tử v.v.)
schütten /I vt/
1. đổ... vào, trút... vào, đổ, trút, đổ đầy, trút đầy, đổ ra, trút ra; 2. rót, đổ thêm, rót thêm; voll schütten đổ đầy; leer schütten đổ hét; es schüttet mưa như trút nước; II vi rụng, rơi, rơi rụng (về lá...); II vimp: es schüttel mưa rơi như xối nưđc.
ausfallen /vi (/
1. đổ ra, trút ra, rơi ra, vương vãi; 2. không xày ra, không diễn ra, không tiến hành; 3. (quân sự) đột kích, xuất kích; 4.