TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trào

trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy tràn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đổ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tràn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trào

outpour

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trào

überfließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beim Überschäumen können die Zellen in die Umgebung freigesetzt werden, was insbesondere bei gentechnisch veränderten Organismen unbedingt verhindert werden muss,

Khi bọt trào ra ngoài các tế bào có thể theo đó thoát vào môi trường, điều mà đối với sản xuất kỹ thuật chuyển gen cần phải tránh,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da die überschüssige Masse dadurch nicht mehr entweichen kann, muss sehr genau dosiert werden (Bild 1 Seite 381).

Do phôi liệu dư thừa không thể trào thoát ra ngoài được, nên khâu định liều lượng phải rất chính xác (Hình 1 trang 381).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufkommende Wut bzw. Ärger beherrschen.

Chế ngự sự giận dữ hay bực tức dâng trào.

Bei extrem gefülltem Tank und Fahrzeugschräglage oder einem Überschlag könnte Kraftstoff über den Aktivkohle-Behälter ins Freie gelangen.

Khi thùng nhiên liệu quá đầy hay khi xe đậu nghiêng hoặc bị lật, xăng có thể trào ra ngoài qua bình than hoạt tính.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemüt überfließen

cảm động, xúc động, động lòng, mủi lòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfließen /vi (s)/

tràn [ra], trào, trào ra, dàn (ra); uon Gemüt überfließen cảm động, xúc động, động lòng, mủi lòng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

outpour

chảy tràn , trào ; đổ ra