Việt
trút vào
đổ vào
đổ... vào
nộp
giao
nhập kho
pha
hồa
trôn
pha lẫn
hòa lẫn
Anh
pour in
Đức
füllen
zusammenschütten
die Kartoffeln in Säcke füllen
đổ khoai tây vào bao.
zusammenschütten /vt/
1. đổ... vào, trút vào, nộp, giao, nhập kho; 2. pha, hồa, trôn, pha lẫn, hòa lẫn; *
füllen /(sw. V.; hat)/
đổ vào; trút vào;
đổ khoai tây vào bao. : die Kartoffeln in Säcke füllen
pour in /hóa học & vật liệu/