TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãi

Rãi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rãi

widerộng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rộng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

rãi

ausstreuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Polyester lassen sich wegen ihrer niedrigen Viskosität vielfältig einsetzen.

Polyester được sử dụng rộng rãi do có độ nhớt thấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Breiter Anwendungsbereich

Lãnh vực ứng dụng rộng rãi

Breite Anwendung, abhängig vom Porendurchmesser

Sử dụng rộng rãi, tùy theo đường kính lỗ

Breiter Anwendungsbereich für vielfältige Aufgaben

Ứng dụng rộng rãi, đa năng cho nhiều trường hợp

Dieses Werkzeug gilt europaweit.

Công cụ này được sử dụng rộng rãi ở Âu châu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstreuen /vt/

1. dốc ra, đổ ra, vãi, rãi, rắc, tung;

Từ điển toán học Anh-Việt

widerộng,rộng

rãi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rãi

chậm rãi, rộng rãi, rỗi rãi.