Việt
Rãi
dốc ra
đổ ra
vãi
rắc
tung
Anh
widerộng
rộng
Đức
ausstreuen
ausstreuen /vt/
1. dốc ra, đổ ra, vãi, rãi, rắc, tung;
widerộng,rộng
rãi
chậm rãi, rộng rãi, rỗi rãi.