Việt
trút bớt
làm nhẹ bớt
làm giảm ức chế
giảm căng thẳng
làm yên tâm
làm an lòng
làm khuây khỏa
Đức
entlasten
entlasten /(sw. V.; hat)/
trút bớt; làm nhẹ bớt (gánh nặng, trách nhiệm ); làm giảm ức chế; giảm căng thẳng; làm yên tâm; làm an lòng; làm khuây khỏa;