abreagieren /(sw. V.; hat) (Psych.)/
(tình hình căng thẳng, sự tức giận v v ) xả bớt;
trút bớt;
làm dịu bớt;
trút cơn giận lên đầu bọn trẻ. : seinen Ärger an den Kindern abreagieren
entspannen /(sw. V.; hat)/
(tình hình) làm dịu bớt;
làm hòa hoãn;
làm bớt căng thẳng;
những cuộc đàm phán đã giúp cho tình hình chính trị bớt căng thẳng. : die Verhand lungen haben die politische Lage entspannt
abmildern /(sw. V.; hat)/
làm giảm bớt;
làm giảm nhẹ;
làm dịu bớt;
làm nhẹ bớt (abschwächen);
tìm cách làm dịu di một lời phát biểu gay gắt. : eine scharfe Äußerung abzumildern suchen
lindern /[’lindarn] (sw. V.; hat)/
giảm bớt;
giảm nhẹ;
làm dịu bớt;
làm nhẹ bớt;
xoa dịu (mildem);
làm dịu cơn đau của ai. : jmds. Schmerzen lindern
nachlassen /(st. V.; hat)/
(landsch ) làm yếu đi;
làm dịu bớt;
làm giảm bớt;
làm giảm sút;
nới lỏng;
erleichtern /(sw. V.; hat)/
làm dịu bớt;
xoa dịu;
làm yên lòng;
làm an tâm;
làm khuây khỏa;
tin tức ấy khiến bà ta cảm thấy nhẹ nhõm. : diese Nachricht erleichterte sie sehr
lockern /(sw. V.; hat)/
thả lỏng;
buông lỏng;
làm loãng;
làm suy yếu;
làm suy nhược;
làm dịu bớt;
làm giảm sút;
thả lỏng các ca bắp. : seine Muskeln lockern