Việt
làm dịu bớt
làm hòa hoãn
làm bớt căng thẳng
Đức
entspannen
die Verhand lungen haben die politische Lage entspannt
những cuộc đàm phán đã giúp cho tình hình chính trị bớt căng thẳng.
entspannen /(sw. V.; hat)/
(tình hình) làm dịu bớt; làm hòa hoãn; làm bớt căng thẳng;
những cuộc đàm phán đã giúp cho tình hình chính trị bớt căng thẳng. : die Verhand lungen haben die politische Lage entspannt