Việt
làm dịu bớt
xoa dịu
làm yên lòng
làm an tâm
làm khuây khỏa
Đức
erleichtern
diese Nachricht erleichterte sie sehr
tin tức ấy khiến bà ta cảm thấy nhẹ nhõm.
erleichtern /(sw. V.; hat)/
làm dịu bớt; xoa dịu; làm yên lòng; làm an tâm; làm khuây khỏa;
tin tức ấy khiến bà ta cảm thấy nhẹ nhõm. : diese Nachricht erleichterte sie sehr