Việt
tắt
dập tắt
nguôi dịu bót
dịu đi
Đức
verlöschen
verlöschen /I vi (s)/
bị] tắt, dập tắt; 2. (nghĩa bóng) nguôi dịu bót, dịu đi; II vt tắt, làm tắt, dập tắt.■