besänftigen /(sw. V.; hat)/
trấn tĩnh lại;
dịu đi;
nguôi đi (sich beruhigen);
chị hãy bình tĩnh lại. : du musst dich besänftigen
erholen /sich (sw. V.; hat)/
hồi tỉnh;
hoàn hồn;
trấn tĩnh lại;
phục hồi;
hoàn hồn lại sau cơn khiếp sợ. (veraltet) lấy, xin (holen, einholen) : sich von einem Schreck erholen tôi đến xin một lời khuyên của ông ấy. : ich erholte mir Rat bei ihm