beschwichtigen /[ba'fviẹtigon] (sw. V.; hat)/
khuyên giải;
an ủi;
vỗ về;
làm cho nguôi (beruhigen, besänftigen);
làm nguôi cơn giận của ai : jmds. Zorn beschwichtigen “Mọi việc không tồi tệ đến thế đâu”, ông ta an ủi : " Es ist alles nicht so schlimm”, beschwich tigte er một cử chỉ trấn an. : eine beschwichtigende Geste
trosten /['tr0:stan] (sw. V.; hat)/
an ủi;
khuyên giải;
dỗ dành;
làm khây khỏa [mit + Dat : với/bằng ];
chúng tôi an ủi nhau rằng... : wir trösteten uns gegenseitig damit, dass... những lời an ủi : tröstende Worte ý nghĩ này khiến anh ta được an ủi. : dieser Gedanke tröstete ihn