beschwichtigen /[ba'fviẹtigon] (sw. V.; hat)/
khuyên giải;
an ủi;
vỗ về;
làm cho nguôi (beruhigen, besänftigen);
jmds. Zorn beschwichtigen : làm nguôi cơn giận của ai " Es ist alles nicht so schlimm”, beschwich tigte er : “Mọi việc không tồi tệ đến thế đâu”, ông ta an ủi eine beschwichtigende Geste : một cử chỉ trấn an.