trosten /['tr0:stan] (sw. V.; hat)/
an ủi;
khuyên giải;
dỗ dành;
làm khây khỏa [mit + Dat : với/bằng ];
chúng tôi an ủi nhau rằng... : wir trösteten uns gegenseitig damit, dass... những lời an ủi : tröstende Worte ý nghĩ này khiến anh ta được an ủi. : dieser Gedanke tröstete ihn