Việt
làm yên tâm
làm yên lòng
trấn an
trấn định
vỗ về
dỗ dành
làm... thuần phục
chinh phục
ché ngự
bình định
đàn áp.
Đức
kalmieren
kalmieren /vt/
làm yên tâm, làm yên lòng, trấn an, trấn định, vỗ về, dỗ dành, làm... thuần phục, chinh phục, ché ngự, bình định, đàn áp.